DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công Khanh |
Nhan đề
| Phương pháp phát triển trí tuệ cho trẻ em : Mầm non và tiểu học / Nguyễn Công Khanh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về sự phát triển tâm - sinh lí trẻ mầm non, tiểu học; cung cấp những tri thức, phương pháp giúp hiểu được sự phát triển trí tuệ của trẻ; đồng thời nắm được các phương pháp giáo dục trí tuệ cụ thể như biết cách thiết lập các câu hỏi, các bài tập, tình huống, nhiệm vụ... kĩ năng tổ chức trò chơi để trẻ tích cực khám phá, tương tác, trải nghiệm nhằm kích hoạt sự phát triển trí tuệ ngay từ nhỏ |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Phát triển trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(17): 10110863-7, 10115077-86, 10118745-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14385 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | F5337564-6A86-4CDD-B372-CAC4ED9AA8C9 |
---|
005 | 202112301052 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045444535|c50.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230105226|bvulh|c20211230104141|dvulh|y20190110190102|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a372.21|bN576 - K454 |
---|
100 | |aNguyễn, Công Khanh |
---|
245 | |aPhương pháp phát triển trí tuệ cho trẻ em : |bMầm non và tiểu học / |cNguyễn Công Khanh |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a240 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu về sự phát triển tâm - sinh lí trẻ mầm non, tiểu học; cung cấp những tri thức, phương pháp giúp hiểu được sự phát triển trí tuệ của trẻ; đồng thời nắm được các phương pháp giáo dục trí tuệ cụ thể như biết cách thiết lập các câu hỏi, các bài tập, tình huống, nhiệm vụ... kĩ năng tổ chức trò chơi để trẻ tích cực khám phá, tương tác, trải nghiệm nhằm kích hoạt sự phát triển trí tuệ ngay từ nhỏ |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aMầm non |
---|
653 | |aPhát triển trí tuệ |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(17): 10110863-7, 10115077-86, 10118745-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/28thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110863
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110864
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110865
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110866
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110867
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10115077
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10115078
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10115079
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10115080
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10115081
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|