|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14407 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | 3A157A93-0523-44F4-BF21-03B9FBE2CC8A |
---|
005 | 202112301058 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045407653|c30.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230105847|bvulh|c20211230104151|dvulh|y20190110195451|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a372.21|bD631 - L719 |
---|
100 | |aĐỗ, Thị Minh Liên |
---|
245 | |aPhương pháp dạy trẻ mẫu giáo định hướng thời gian / |cĐỗ Thị Minh Liên |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a103 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí luận, phương pháp và tiến trình dạy trẻ mẫu giáo định hướng thời gian |
---|
653 | |aDạy trẻ mẫu giáo định hướng thời gian |
---|
653 | |aPhương pháp dạy trẻ mẫu giáo |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non
|
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(15): 10110952-6, 10114778-87 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/04thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110952
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110953
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110954
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110955
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110956
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10114778
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10114779
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10114780
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10114781
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10114782
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào