DDC 617.643
Tác giả CN Ngô, Thị Quỳnh Lan
Nhan đề Chỉnh hình răng mặt khí cụ tháo lắp / Ngô Thị Quỳnh Lan
Thông tin xuất bản Bình Dương : Y học, 2018
Mô tả vật lý 260 tr. ; 26 cm.
Tóm tắt Giới thiệu hai dạng khí cụ tháo lắp căn bản là khí cụ tháo lắp tác động và khí cụ tháo lắp duy trì. Các thành phần của khí cụ chỉnh hình răng mặt tháo lắp, chủ yếu mô tả và hướng dẫn thực hiện các thành phần tạo lực của khí cụ tháo lắp như móc, lò xo, cung môi. Kỹ thuật hàn và mài mẫu hàm trong chỉnh hình răng mặt, đề cập các kỹ thuật hàn được sử dụng trong chỉnh hình răng mặt, và cách mài chuẩn bị một cặp mẫu hàm...
Từ khóa tự do Khí cụ
Từ khóa tự do Tháo lắp
Từ khóa tự do Nha khoa
Từ khóa tự do Răng hàm mặt
Từ khóa tự do Chỉnh hình
Địa chỉ HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(13): 20102699-708, 20103051-3
000 00000nam#a2200000ui#4500
00117238
00213
0040CFFD7C8-B88D-490A-9DB4-C4F34597E1F1
005202112291046
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786046603238|c350.000 VNĐ
039|a20211230084549|bvulh|c20211230084408|dvulh|y20201111104535|zdiepbnh
040 |aĐHQT Hồng Bàng
041 |avie
044 |avm
082 |a617.643|b N576 - L243
100 |aNgô, Thị Quỳnh Lan
245 |aChỉnh hình răng mặt khí cụ tháo lắp / |cNgô Thị Quỳnh Lan
260 |aBình Dương : |bY học, |c2018
300 |a260 tr. ; |c26 cm.
520 |aGiới thiệu hai dạng khí cụ tháo lắp căn bản là khí cụ tháo lắp tác động và khí cụ tháo lắp duy trì. Các thành phần của khí cụ chỉnh hình răng mặt tháo lắp, chủ yếu mô tả và hướng dẫn thực hiện các thành phần tạo lực của khí cụ tháo lắp như móc, lò xo, cung môi. Kỹ thuật hàn và mài mẫu hàm trong chỉnh hình răng mặt, đề cập các kỹ thuật hàn được sử dụng trong chỉnh hình răng mặt, và cách mài chuẩn bị một cặp mẫu hàm...
653 |aKhí cụ
653 |aTháo lắp
653 |aNha khoa
653|aRăng hàm mặt
653|aChỉnh hình
691 |aRăng hàm mặt
691|aRăng hàm mặt
852|aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(13): 20102699-708, 20103051-3
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/11.11.20 diep/5thumbimage.jpg
890|a13|b25|c1|d8
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20102699 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.643 N576 - L243 Răng Hàm Mặt 1
2 20102700 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.643 N576 - L243 Răng Hàm Mặt 2
3 20102701 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.643 N576 - L243 Răng Hàm Mặt 3
4 20102702 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.643 N576 - L243 Răng Hàm Mặt 4
5 20102703 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.643 N576 - L243 Răng Hàm Mặt 5
6 20102704 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.643 N576 - L243 Răng Hàm Mặt 6
7 20102705 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.643 N576 - L243 Răng Hàm Mặt 7
8 20102706 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.643 N576 - L243 Răng Hàm Mặt 8
9 20102707 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.643 N576 - L243 Răng Hàm Mặt 9
10 20102708 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.643 N576 - L243 Răng Hàm Mặt 10