|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 978 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 018D81A1-766C-4A78-8EB5-549808E50438 |
---|
005 | 202110131242 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSách không bán |
---|
039 | |a20211013124216|bvulh|c20211013113550|dvulh|y20171111094703|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495|bT562 |
---|
100 | |aCho, Hang Rok |
---|
245 | |aTiếng hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam :. |nTập 4 / |h[2 Audio CD & Sách bài tập] : |bGiáo trình hiệu quả dành cho người Việt Nam học tiếng Hàn. / |cCho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Nguyễn Thị Hương Sen, Đỗ Ngọc Luyến |
---|
260 | |c2011 |
---|
300 | |a336 tr. ; |c25 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình được biên soạn nhằm giúp cho những người học tiếng Hàn ở trình độ cao cấp nhất có thể sử dụng tiếng Hàn trên các lĩnh vực mang tính học thuật và chuyên môn cao. |
---|
653 | |aGiáo trình tiếng hàn |
---|
653 | |aHàn quốc |
---|
653 | |aTiếng hàn |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
700 | |aLee, Mi Hye |
---|
700 | |aĐỗ Ngọc Luyến |
---|
700 | |aLê Đăng Hoan |
---|
700 | |aLê, Thị Thu Giang |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hương Sen |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Hàn Quốc|j(40): 10100577-616 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan/tienghanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a40|b118|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100577
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
1
|
|
|
2
|
10100578
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
2
|
|
|
3
|
10100579
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
3
|
|
|
4
|
10100580
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
4
|
|
|
5
|
10100581
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
5
|
|
|
6
|
10100582
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
6
|
|
|
7
|
10100583
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
7
|
|
|
8
|
10100584
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
8
|
|
|
9
|
10100585
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
9
|
|
|
10
|
10100586
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|