DDC
| 158.7 |
Tác giả CN
| Vinh, Sơn Nguyễn |
Nhan đề
| Nghĩa. T.2 / Vinh Sơn Nguyễn; Joseph Phạm (Cộng tác, hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2018 |
Mô tả vật lý
| 158 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Kỹ năng sống |
Phụ chú
| Uprightness Propriety |
Tóm tắt
| Chúng ta có 10 cuốn chuyên đề với các nội dung: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín cần, Kiệm, Liêm, Chính, Dũng và cuốn Bản lề văn hóa nguồn sống. Với cuốn sách nghĩa gồm hai phần. Phần I: Sống nghĩa tình và lòng biết ơn; Phần II: Các khía cạnh của chữ nghĩa. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng sống |
Từ khóa tự do
| Nguồn sống |
Từ khóa tự do
| Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Joseph Phạm (Cộng tác, hiệu đính) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10110244-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14006 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 49FDA36E-368C-466D-AB08-60C5EF0C264C |
---|
005 | 201901031349 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190103135026|bhoaitm|c20181129143412|ddiepbnh|y20181128162119|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a158.7|bV784 - N576 |
---|
100 | |aVinh, Sơn Nguyễn |
---|
245 | |aNghĩa. |nT.2 / |cVinh Sơn Nguyễn; Joseph Phạm (Cộng tác, hiệu đính) |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐại học Quốc gia Tp. HCM, |c2018 |
---|
300 | |a158 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aKỹ năng sống |
---|
500 | |aUprightness Propriety |
---|
520 | |aChúng ta có 10 cuốn chuyên đề với các nội dung: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín cần, Kiệm, Liêm, Chính, Dũng và cuốn Bản lề văn hóa nguồn sống. Với cuốn sách nghĩa gồm hai phần. Phần I: Sống nghĩa tình và lòng biết ơn; Phần II: Các khía cạnh của chữ nghĩa. |
---|
653 | |aKỹ năng sống |
---|
653 | |aNguồn sống |
---|
653 | |aNghĩa |
---|
700 | |aJoseph Phạm (Cộng tác, hiệu đính) |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10110244-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 11/29112018/nghĩa_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110244
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.7 V784 - N576
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10110245
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.7 V784 - N576
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|