DDC 616.890083
Tác giả CN Nguyễn, Thị Như Mai
Nhan đề Tâm bệnh học trẻ em lứa tuổi mầm non / Nguyễn Thị Như Mai
Thông tin xuất bản H. : Đại học sư phạm, 2018
Mô tả vật lý 135 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Khái quát về tâm bệnh học trẻ em; Các rối loạn tâm lí của trẻ em lứa tuổi mầm non, phòng ngừa và chữa trị rối loạn tâm lí cho trẻ em tuổi mầm non
Từ khóa tự do Trẻ em
Từ khóa tự do Tâm bệnh học trẻ em
Từ khóa tự do Tâm bệnh
Từ khóa tự do Giáo dục mầm non
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(15): 10110700-4, 10115008-17
000 00000nam#a2200000ui#4500
00114347
00230
00498AFD2A6-F28F-4098-BFFD-C9BC7A644725
005202112301046
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786045408032|c34.000 VNĐ
039|a20211230104606|bvulh|c20211230104125|dvulh|y20190110161148|zhoaitm
040 |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng
041 |aVie
082 |a616.890083|bN576 - M217
100 |aNguyễn, Thị Như Mai
245 |aTâm bệnh học trẻ em lứa tuổi mầm non / |cNguyễn Thị Như Mai
260 |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2018
300 |a135 tr. ; |c24 cm.
520 |aKhái quát về tâm bệnh học trẻ em; Các rối loạn tâm lí của trẻ em lứa tuổi mầm non, phòng ngừa và chữa trị rối loạn tâm lí cho trẻ em tuổi mầm non
653 |aTrẻ em
653 |aTâm bệnh học trẻ em
653 |aTâm bệnh
653|aGiáo dục mầm non
691 |aGiáo dục Mầm Non
691|aGiáo dục mầm non
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(15): 10110700-4, 10115008-17
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/11thumbimage.jpg
890|a15|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10110700 Kho sách chuyên ngành 616.890083 N576 - M217 Giáo dục mầm non 1
2 10110701 Kho sách chuyên ngành 616.890083 N576 - M217 Giáo dục mầm non 2
3 10110702 Kho sách chuyên ngành 616.890083 N576 - M217 Giáo dục mầm non 3
4 10110703 Kho sách chuyên ngành 616.890083 N576 - M217 Giáo dục mầm non 4
5 10110704 Kho sách chuyên ngành 616.890083 N576 - M217 Giáo dục mầm non 5
6 10115008 Kho sách chuyên ngành 616.890083 N576 - M217 Giáo dục mầm non 6
7 10115009 Kho sách chuyên ngành 616.890083 N576 - M217 Giáo dục mầm non 7
8 10115010 Kho sách chuyên ngành 616.890083 N576 - M217 Giáo dục mầm non 8
9 10115011 Kho sách chuyên ngành 616.890083 N576 - M217 Giáo dục mầm non 9
10 10115012 Kho sách chuyên ngành 616.890083 N576 - M217 Giáo dục mầm non 10

Không có liên kết tài liệu số nào