DDC 370.9
Tác giả CN Bùi, Minh Hiền
Nhan đề Lịch sử giáo dục thế giới / Bùi Minh Hiền (Chủ biên); Nguyễn Quốc Trị
Lần xuất bản In lần thứ 3
Thông tin xuất bản H. : Đại học sư phạm, 2018
Mô tả vật lý 268 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Trình bày hệ thống những vấn đề chung về lịch sử giáo dục thế giới đến đặc điểm phát triển thực tiễn và lí luận giáo dục qua các thời kì lịch sử phát triển nhân loại, những tư tưởng giáo dục vĩ đại của nhân loại qua các thời kì lịch sử
Từ khóa tự do Giáo dục
Từ khóa tự do Giáo dục thế giới
Từ khóa tự do Lịch sử giáo dục
Từ khóa tự do Giáo dục mầm non
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quốc Trị
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(7): 10110796-800, 10118651-2
000 00000nam#a2200000ui#4500
00114369
00231
0043B1759E5-D307-4B0F-AFD4-29A175242019
005202112301049
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786045443026|c80.000 VNĐ
039|a20231114095426|bvulh|c20211230104920|dvulh|y20190110173719|zhoaitm
040 |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng
041 |aVie
082 |a370.9|bB932 - H633
100 |aBùi, Minh Hiền
245 |aLịch sử giáo dục thế giới / |cBùi Minh Hiền (Chủ biên); Nguyễn Quốc Trị
250 |aIn lần thứ 3
260 |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2018
300 |a268 tr. ; |c24 cm.
520 |aTrình bày hệ thống những vấn đề chung về lịch sử giáo dục thế giới đến đặc điểm phát triển thực tiễn và lí luận giáo dục qua các thời kì lịch sử phát triển nhân loại, những tư tưởng giáo dục vĩ đại của nhân loại qua các thời kì lịch sử
653 |aGiáo dục
653 |aGiáo dục thế giới
653 |aLịch sử giáo dục
653|aGiáo dục mầm non
691 |aGiáo dục Mầm Non
691|aQuản lý giáo dục
691|aGiáo dục mầm non
700 |aNguyễn, Quốc Trị
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(7): 10110796-800, 10118651-2
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/19thumbimage.jpg
890|a7|b3|c1|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10110796 Kho sách chuyên ngành 370.9 B932 - H633 Giáo dục mầm non 1
2 10110797 Kho sách chuyên ngành 370.9 B932 - H633 Giáo dục mầm non 2
3 10110798 Kho sách chuyên ngành 370.9 B932 - H633 Giáo dục mầm non 3
4 10110799 Kho sách chuyên ngành 370.9 B932 - H633 Giáo dục mầm non 4
5 10110800 Kho sách chuyên ngành 370.9 B932 - H633 Giáo dục mầm non 5
6 10118651 Kho sách chuyên ngành 370.9 B932 - H633 Giáo dục mầm non 6
7 10118652 Kho sách chuyên ngành 370.9 B932 - H633 Giáo dục mầm non 7