|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15930 |
---|
002 | 36 |
---|
004 | D0C70B53-F3F5-40DE-B907-1B1250E435F0 |
---|
005 | 202112281508 |
---|
008 | 211228s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781337625128|c340.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230117090256|bvulh|c20221102135203|dvulh|y20191119123138|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a425.42|bM332 - V297 |
---|
100 | |aVargo, Mari |
---|
245 | |aPathways :. |nT.3 / : |bReading, writing, and critical thinking. / |cMari Vargo, Laurie Blass |
---|
250 | |aSecond Edition |
---|
260 | |aBoston, MA : |bNational Geographic Learning, |c2018 |
---|
300 | |a262 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
700 | |aBlass, Laurie |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10116235-44 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/191119d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b16|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116235
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 M332 - V297
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10116236
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 M332 - V297
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
10116237
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 M332 - V297
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
4
|
10116238
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 M332 - V297
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
5
|
10116239
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 M332 - V297
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
6
|
10116240
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 M332 - V297
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
|
|
7
|
10116241
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 M332 - V297
|
Ngôn ngữ anh
|
7
|
|
|
8
|
10116242
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 M332 - V297
|
Ngôn ngữ anh
|
8
|
|
|
9
|
10116243
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 M332 - V297
|
Ngôn ngữ anh
|
9
|
|
|
10
|
10116244
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 M332 - V297
|
Ngôn ngữ anh
|
10
|
|
|
|
|
|
|