|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15931 |
---|
002 | 36 |
---|
004 | 88DCA7D8-FB87-4910-9091-81C6495D756D |
---|
005 | 202112281509 |
---|
008 | 211228s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781337625135|c3.400.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230117090257|bvulh|c20220209132543|dvulh|y20191119123917|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a425.42|bB644 - L385 |
---|
100 | |aBlass, Laurie |
---|
245 | |aPathways :. |nT.4 / : |bReading, writing, and critical thinking. / |cLaurie Blass, Mari Vargo |
---|
250 | |aSecond edition |
---|
260 | |aSwitzerland : |bNational geographic learning, |c2018 |
---|
300 | |a262 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aĐọc |
---|
653 | |aTư duy đánh giá |
---|
653 | |aViết |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
700 | |aVargo, Mari |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10116245-54 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/191119v/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b22|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116245
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 B644 - L385
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10116246
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 B644 - L385
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
10116247
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 B644 - L385
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
4
|
10116248
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 B644 - L385
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
5
|
10116249
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 B644 - L385
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
6
|
10116250
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 B644 - L385
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
|
|
7
|
10116251
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 B644 - L385
|
Ngôn ngữ anh
|
7
|
|
|
8
|
10116252
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 B644 - L385
|
Ngôn ngữ anh
|
8
|
|
|
9
|
10116253
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 B644 - L385
|
Ngôn ngữ anh
|
9
|
|
|
10
|
10116254
|
Kho sách ngoại văn
|
425.42 B644 - L385
|
Ngôn ngữ anh
|
10
|
|
|
|
|
|
|