|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17504 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 82067932-386E-45DA-8C45-E55278F9AA31 |
---|
005 | 202202160811 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041122918|c70.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220216081147|bvulh|c20220216081129|dvulh|y20210121134408|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |ajap |
---|
044 | |ajap |
---|
082 | |a495.682|bH675 - S252 |
---|
100 | |aHitoko, Sasaki |
---|
245 | |aLuyện thi năng lực Nhật ngữ N1 : |bNghe hiểu kèm chú thích tiếng anh / |cSasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Phi Ngọc dịch |
---|
260 | |aThành phố Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2019 |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
300 | |a44 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
700 | |aNoriko, Matsumoto |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Nhật Bản|j(5): 10118948-52 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 1/21012021v/2.jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118948
|
Kho sách Nhật Bản
|
495.682 H675 - S252
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
2
|
10118949
|
Kho sách Nhật Bản
|
495.682 H675 - S252
|
Sách Nhật Bản
|
2
|
|
|
3
|
10118950
|
Kho sách Nhật Bản
|
495.682 H675 - S252
|
Sách Nhật Bản
|
3
|
|
|
4
|
10118951
|
Kho sách Nhật Bản
|
495.682 H675 - S252
|
Sách Nhật Bản
|
4
|
|
|
5
|
10118952
|
Kho sách Nhật Bản
|
495.682 H675 - S252
|
Sách Nhật Bản
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào