DDC
| 340 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Anh Tuấn |
Nhan đề
| Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật dành cho môn học Pháp luật đại cương / Nguyễn Anh Tuấn, Trần Thúy Nga |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Thống kê, 2010 |
Mô tả vật lý
| 372 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách “Hệ Thống Văn Bản Quy Pham Pháp Luật Dành Cho Môn Học Pháp Luật Đại Cương” là sự tập hợp đầy đủ các văn bản pháp luật đang có hiệu lực và đã được sửa đổi, bổ sung mới nhất và được sắp xếp theo thứ tự khoa học nhằm giúp người học tiếp cận hiệu quả nhất |
Từ khóa tự do
| Văn bản quy phạm Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật đại cương |
Từ khóa tự do
| Dược |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thúy Nga |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(10): 20101693-702 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10678 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 03818092-6001-435F-BC1B-A79F3D90AAA8 |
---|
005 | 202202141357 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.500 VNĐ |
---|
039 | |a20230619150931|bvulh|c20220915143239|dvulh|y20180313141605|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a340|bN576 - T883 |
---|
100 | |aNguyễn, Anh Tuấn |
---|
245 | |aHệ thống văn bản quy phạm pháp luật dành cho môn học Pháp luật đại cương / |cNguyễn Anh Tuấn, Trần Thúy Nga |
---|
260 | |aTp. HCM : |bThống kê, |c2010 |
---|
300 | |a372 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách “Hệ Thống Văn Bản Quy Pham Pháp Luật Dành Cho Môn Học Pháp Luật Đại Cương” là sự tập hợp đầy đủ các văn bản pháp luật đang có hiệu lực và đã được sửa đổi, bổ sung mới nhất và được sắp xếp theo thứ tự khoa học nhằm giúp người học tiếp cận hiệu quả nhất |
---|
653 | |aVăn bản quy phạm Pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật Việt Nam |
---|
653 | |aPháp luật đại cương |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | |aTrần, Thúy Nga |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(10): 20101693-702 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang03/13032018t/hethongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101693
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
340 N576 - T883
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
20101694
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
340 N576 - T883
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
20101695
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
340 N576 - T883
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
20101696
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
340 N576 - T883
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
20101697
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
340 N576 - T883
|
Luật
|
5
|
|
|
6
|
20101698
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
340 N576 - T883
|
Luật
|
6
|
|
|
7
|
20101699
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
340 N576 - T883
|
Luật
|
7
|
|
|
8
|
20101700
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
340 N576 - T883
|
Luật
|
8
|
|
|
9
|
20101701
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
340 N576 - T883
|
Luật
|
9
|
|
|
10
|
20101702
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
340 N576 - T883
|
Luật
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào