DDC
| 495 |
Tác giả CN
| Cho, Hang Rok |
Nhan đề
| Tiếng hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam :. Giáo trình hiệu quả dành cho người Việt Nam học tiếng Hàn. / Tập 5 / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Nguyễn Thị Hương Sen, Đỗ Ngọc Luyến |
Thông tin xuất bản
| 2011 |
Mô tả vật lý
| 352 tr. ; 25 cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình được biên soạn nhằm giúp cho những người học tiếng Hàn ở trình độ cao cấp nhất có thể sử dụng tiếng Hàn trên các lĩnh vực mang tính học thuật và chuyên môn cao. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình tiếng hàn |
Từ khóa tự do
| Hàn quốc |
Từ khóa tự do
| Tiếng hàn |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Tác giả(bs) CN
| Lee, Mi Hye |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Ngọc Luyến |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đăng Hoan |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Giang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hương Sen |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách Hàn Quốc(39): 10100537-60, 10100562-76 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 977 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AFA8D5F5-D720-4B74-917E-9B1A22568313 |
---|
005 | 202110131241 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSách không bán |
---|
039 | |a20211013124151|bvulh|c20211013113508|dvulh|y20171111094532|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495|bT562 |
---|
100 | |aCho, Hang Rok |
---|
245 | |aTiếng hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam :. |nTập 5 / |h[2 Audio CD & Sách bài tập] : |bGiáo trình hiệu quả dành cho người Việt Nam học tiếng Hàn. / |cCho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Nguyễn Thị Hương Sen, Đỗ Ngọc Luyến |
---|
260 | |c2011 |
---|
300 | |a352 tr. ; |c25 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình được biên soạn nhằm giúp cho những người học tiếng Hàn ở trình độ cao cấp nhất có thể sử dụng tiếng Hàn trên các lĩnh vực mang tính học thuật và chuyên môn cao. |
---|
653 | |aGiáo trình tiếng hàn |
---|
653 | |aHàn quốc |
---|
653 | |aTiếng hàn |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
700 | |aLee, Mi Hye |
---|
700 | |aĐỗ Ngọc Luyến |
---|
700 | |aLê Đăng Hoan |
---|
700 | |aLê, Thị Thu Giang |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hương Sen |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Hàn Quốc|j(39): 10100537-60, 10100562-76 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/11112017/th5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a39|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100537
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
1
|
|
|
2
|
10100538
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
2
|
|
|
3
|
10100539
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
3
|
|
|
4
|
10100540
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
4
|
|
|
5
|
10100541
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
5
|
|
|
6
|
10100542
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
6
|
|
|
7
|
10100543
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
7
|
|
|
8
|
10100544
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
8
|
|
|
9
|
10100545
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
9
|
|
|
10
|
10100546
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495 T562
|
Sách Hàn Quốc
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|