DDC
| 495.1703 |
Tác giả CN
| Trương, Văn Giới |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Hán hiện đại : 现代越汉词典 / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
Nhan đề khác
| 现代越汉词典 |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học Xã hội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 1520 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Có lượng từ vựng khá phong phú, cập nhật nhiều từ ngữ đang lưu hành hiện nay cũng như nhiều thuật ngữ chuyên ngành tin học, kinh tế, chính trị, xã hội,... Hầu hết những từ khó đều được kèm theo ví dụ minh họa để các bạn có thể sử dụng linh hoạt trong những ngữ cảnh khác nhau. Từ điển còn đối chiếu nhiều tục ngữ và thuộc ngữ (thành ngữ, ngạn ngữ, quán dụng ngữ) quen thuộc trong tiếng Việt và tiếng Hán. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Khắc Kiều Lục |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10105320 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8914 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D209EBA8-97B8-4E6F-9CCD-AB57E288DA10 |
---|
005 | 201801291527 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c180.000 VNĐ |
---|
039 | |a20180129153040|bhoaitm|y20180129153009|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a495.1703|bT871 - G495 |
---|
100 | |aTrương, Văn Giới |
---|
245 | |aTừ điển Việt - Hán hiện đại : |b现代越汉词典 / |cTrương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
---|
246 | |a现代越汉词典 |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học Xã hội, |c2009 |
---|
300 | |a1520 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCó lượng từ vựng khá phong phú, cập nhật nhiều từ ngữ đang lưu hành hiện nay cũng như nhiều thuật ngữ chuyên ngành tin học, kinh tế, chính trị, xã hội,... Hầu hết những từ khó đều được kèm theo ví dụ minh họa để các bạn có thể sử dụng linh hoạt trong những ngữ cảnh khác nhau. Từ điển còn đối chiếu nhiều tục ngữ và thuộc ngữ (thành ngữ, ngạn ngữ, quán dụng ngữ) quen thuộc trong tiếng Việt và tiếng Hán. |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
700 | |aLê, Khắc Kiều Lục |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10105320 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105320
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.1703 T871 - G495
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|