DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Dương, Ngọc Dũng |
Nhan đề
| Giảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng anh / Dương Ngọc Dũng |
Nhan đề khác
| Course in Translation and interpretation of English |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2002 |
Mô tả vật lý
| 635 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Đây là giáo trình biên dịch và phiên dịch Anh ngữ dành cho người đã có ít nhất bằng cử nhân Anh văn hay số điểm TOEFL 550. Giáo trình chủ yếu tập trung vào việc nâng cao kiến thức cho những người muốn đi chuyên sâu trong lĩnh vực biên/phiên dịch. Đối tượng phục vụ của giáo trình này là học viên trong các lớp đào tạo biên dịch và phiên dịch hoặc những người cần rèn luyện kỹ năng biên dịch và phiên dịch Anh ngữ.
|
Từ khóa tự do
| Phiên dịch |
Từ khóa tự do
| Biên dịch |
Từ khóa tự do
| Giảng trình tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách ngoại văn ĐS(1): 20200011 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5714 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4E246B8F-F25A-45C0-B289-AC4DCF9AB069 |
---|
005 | 201801040847 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220210133843|bvulh|c20220210133837|dvulh|y20180104084724|ztanht |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a420|bD924 - D918 |
---|
100 | |aDương, Ngọc Dũng |
---|
245 | |aGiảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng anh / |cDương Ngọc Dũng |
---|
246 | |aCourse in Translation and interpretation of English |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐại học Quốc gia TP. HCM, |c2002 |
---|
300 | |a635 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aĐây là giáo trình biên dịch và phiên dịch Anh ngữ dành cho người đã có ít nhất bằng cử nhân Anh văn hay số điểm TOEFL 550. Giáo trình chủ yếu tập trung vào việc nâng cao kiến thức cho những người muốn đi chuyên sâu trong lĩnh vực biên/phiên dịch. Đối tượng phục vụ của giáo trình này là học viên trong các lớp đào tạo biên dịch và phiên dịch hoặc những người cần rèn luyện kỹ năng biên dịch và phiên dịch Anh ngữ.
|
---|
653 | |aPhiên dịch |
---|
653 | |aBiên dịch |
---|
653 | |aGiảng trình tiếng Anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(1): 20200011 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/04012018/giangtrinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200011
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
420 D924 - D918
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào