|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12107 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 072922B3-053B-408D-8CD8-5D1A69A8E2C6 |
---|
005 | 202406070829 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240607083336|bvulh|c20240607083008|dvulh|y20180412102955|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.6|bT772 - L811 |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aThực hành phục hình răng tháo lắp bán hàm :|bSách đào tạo bác sĩ Răng Hàm Mặt /|cTrần Thiên Lộc (Chủ biên), Phạm Lê Hương, Nguyễn Thị Khen, Trần Ngọc Khánh Vân |
---|
260 | |aTp. HCM :|bY học,|c2011 |
---|
300 | |a178 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách cung cấp cho sinh viên và các đồng nghiệp trong ngành răng hàm mặt một cách có hệ thống các nguyên tắc căn bản để thực hiện một hàm giả bán phần; từ khâu khám bệnh đến khâu lâm sàng và labo để có được một phục hình hoàn chỉnh. Ngoài ra, sách còn cung cấp phần hướng dẫn bệnh nhân cách sử dụng và giữ gìn hàm giả. |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
653 | |aPhục hình răng tháo lắp bán hàm |
---|
653 | |aThực hành phục hình răng tháo lắp bán hàm |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
690 | |aLâm Sàng Nha Khoa Phục Hồi 1 (OS3261) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
700 | |aTrần, Thiên Lộc |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Khen |
---|
700 | |aPhạm, Lê Hương |
---|
700 | |aTrần, Ngọc Khánh Vân |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(5): 20102141-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 4/11/13thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b34|c1|d49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102141
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 T772 - L811
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
Hạn trả:13-02-2025
|
|
2
|
20102142
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 T772 - L811
|
Răng Hàm Mặt
|
2
|
|
|
3
|
20102143
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 T772 - L811
|
Răng Hàm Mặt
|
3
|
|
|
4
|
20102144
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 T772 - L811
|
Răng Hàm Mặt
|
4
|
|
|
5
|
20102145
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 T772 - L811
|
Răng Hàm Mặt
|
5
|
|
|
|
|
|
|