DDC
| 628.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thống |
Nhan đề
| Cấp thoát nước / Nguyễn Thống |
Lần xuất bản
| Tái bản có sữa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2014 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức về cấp thoát nước gồm: Nhu cầu dùng nước và nguồn nước, công trình thu nước, thiết bị và công trình phổ biến trong hệ thống cấp nước, hệ thống cấp nước cho khu vực, hệ thống thoát nước, xử lý nước... với những bài tập có kèm lời giải |
Từ khóa tự do
| Cấp thoát nước |
Từ khóa tự do
| Cung cấp nước |
Từ khóa tự do
| Thoát nước |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Cấp thoát nước |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113543-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15614 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 30FD793D-58C3-4187-93AF-79BBD1A682B6 |
---|
005 | 202201181337 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048206925|c92.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118133701|bvulh|c20220118104747|dvulh|y20190822122427|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a 628.1|bN576 - T486 |
---|
100 | |aNguyễn, Thống |
---|
245 | |aCấp thoát nước / |cNguyễn Thống |
---|
250 | |aTái bản có sữa chữa |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức về cấp thoát nước gồm: Nhu cầu dùng nước và nguồn nước, công trình thu nước, thiết bị và công trình phổ biến trong hệ thống cấp nước, hệ thống cấp nước cho khu vực, hệ thống thoát nước, xử lý nước... với những bài tập có kèm lời giải |
---|
653 | |aCấp thoát nước |
---|
653 | |aCung cấp nước |
---|
653 | |aThoát nước |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aCấp thoát nước |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113543-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/220819d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113543
|
Kho sách chuyên ngành
|
628.1 N576 - T486
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113544
|
Kho sách chuyên ngành
|
628.1 N576 - T486
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113545
|
Kho sách chuyên ngành
|
628.1 N576 - T486
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113546
|
Kho sách chuyên ngành
|
628.1 N576 - T486
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113547
|
Kho sách chuyên ngành
|
628.1 N576 - T486
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|