DDC
| 546 |
Tác giả TT
| Ngô, Văn Cờ |
Nhan đề
| Thí nghiệm hóa đại cương / Ngô Văn Cờ; Huỳnh Kỳ phương Hạ, Lê Minh Viễn, Nguyễn Tuấn Anh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2018 |
Mô tả vật lý
| 57 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung và các quy định an toàn trong phòng thí nghiệm, Mẫu các bài báo cáo. |
Từ khóa tự do
| Hóa |
Từ khóa tự do
| Thí nghiệm |
Từ khóa tự do
| Hóa đại cương |
Môn học
| Hóa đại cương - vô cơ |
Tác giả(bs) TT
| Huỳnh, Kỳ phương Hạ |
Tác giả(bs) TT
| Lê, Minh Viễn |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Tuấn Anh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(16): 10111058, 10115497-511 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14484 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 230C52CC-E829-42B8-BCC6-476F7D278A2E |
---|
005 | 201902141539 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047361205|c19.000 VNĐ |
---|
039 | |a20190214153944|bhoaitm|y20190214152036|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a546|bN576 - C652 |
---|
110 | |aNgô, Văn Cờ |
---|
245 | |aThí nghiệm hóa đại cương / |cNgô Văn Cờ; Huỳnh Kỳ phương Hạ, Lê Minh Viễn, Nguyễn Tuấn Anh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐại học Quốc gia Tp. HCM, |c2018 |
---|
300 | |a57 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày nội dung và các quy định an toàn trong phòng thí nghiệm, Mẫu các bài báo cáo. |
---|
653 | |aHóa |
---|
653 | |aThí nghiệm |
---|
653 | |aHóa đại cương |
---|
690 | |aHóa đại cương - vô cơ |
---|
691 | |aĐại cương |
---|
710 | |aHuỳnh, Kỳ phương Hạ |
---|
710 | |aLê, Minh Viễn |
---|
710 | |aNguyễn, Tuấn Anh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(16): 10111058, 10115497-511 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/1402m/thí nghiệm hóa đại cương_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111058
|
Kho sách chuyên ngành
|
546 N576 - C652
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115497
|
Kho sách chuyên ngành
|
546 N576 - C652
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10115498
|
Kho sách chuyên ngành
|
546 N576 - C652
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10115499
|
Kho sách chuyên ngành
|
546 N576 - C652
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10115500
|
Kho sách chuyên ngành
|
546 N576 - C652
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10115501
|
Kho sách chuyên ngành
|
546 N576 - C652
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10115502
|
Kho sách chuyên ngành
|
546 N576 - C652
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10115503
|
Kho sách chuyên ngành
|
546 N576 - C652
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10115504
|
Kho sách chuyên ngành
|
546 N576 - C652
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10115505
|
Kho sách chuyên ngành
|
546 N576 - C652
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|