DDC
| 428.2 |
Tác giả CN
| Folse, Keith S |
Nhan đề
| Great writing 5 : From great essays to research / Keith S. Folse,Tison Pugh |
Lần xuất bản
| Third edition |
Thông tin xuất bản
| Boston, Mass : Heinle/Cengage Learning, 2015 |
Mô tả vật lý
| 242 tr. ; 28 cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng viết |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Môn học
| Research Writing Paper
|
Tác giả(bs) CN
| Pugh, Tison |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(11): 10111214, 10116205-14 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14604 |
---|
002 | 36 |
---|
004 | 34E9E318-BD3E-4793-8D4A-F91C89032A46 |
---|
005 | 202112281545 |
---|
008 | 211228s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781285194967|c237.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211228154542|bvulh|c20211228141312|dvulh|y20190307170057|zhoaitm |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a428.2|bK286 |
---|
100 | |aFolse, Keith S |
---|
245 | |aGreat writing 5 : |bFrom great essays to research / |cKeith S. Folse,Tison Pugh |
---|
250 | |aThird edition |
---|
260 | |a Boston, Mass : |bHeinle/Cengage Learning, |c2015 |
---|
300 | |a242 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aKỹ năng viết |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
690 | |aResearch Writing Paper
|
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
700 | |a Pugh, Tison |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(11): 10111214, 10116205-14 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 3/070319d/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111214
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10116205
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
10116206
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
4
|
10116207
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
5
|
10116208
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
6
|
10116209
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
|
|
7
|
10116210
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
7
|
|
|
8
|
10116211
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
8
|
|
|
9
|
10116212
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
9
|
|
|
10
|
10116213
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|