|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18959 |
---|
002 | 36 |
---|
004 | CFCB905B-69D1-4958-82A0-80A1434745E4 |
---|
005 | 202112261152 |
---|
008 | 211226s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781337107563|c1.063.000 VNĐ |
---|
039 | |y20211226115237|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a808.51|bS827 |
---|
100 | |aCoopman, Stephanie J |
---|
245 | |aPublic speaking : |bThe evoling art / |cStephanie J. Coopman, James Lull |
---|
250 | |aFourth edition |
---|
260 | |aBoston, MA : |bCengage Learning, |c2018 |
---|
300 | |a392 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNói trước công chúng |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
690 | |aPublic Speaking |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aLull, James |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(5): 10120077-81 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/260219d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120077
|
Kho sách ngoại văn
|
808.51 S827
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10120078
|
Kho sách ngoại văn
|
808.51 S827
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
10120079
|
Kho sách ngoại văn
|
808.51 S827
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
4
|
10120080
|
Kho sách ngoại văn
|
808.51 S827
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
5
|
10120081
|
Kho sách ngoại văn
|
808.51 S827
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào