DDC
| 428.43 |
Tác giả CN
| Anderson, Neil J |
Nhan đề
| Active Skills for reading 2 / Neil J Anderson |
Lần xuất bản
| Third edition |
Thông tin xuất bản
| Boston : National Geographic Learning, 2013 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ; 28 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng đọc |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Môn học
| Reading 1 |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(11): 10111217, 10113251-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14607 |
---|
002 | 36 |
---|
004 | 3957E20C-0B6A-46D5-9841-B384644D93DC |
---|
005 | 202112290811 |
---|
008 | 211229s2013 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781133308034|c213.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211229081153|bvulh|c20211228141326|dvulh|y20190307171424|zhoaitm |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a428.43|bN398 |
---|
100 | |aAnderson, Neil J |
---|
245 | |aActive Skills for reading 2 / |cNeil J Anderson |
---|
250 | |aThird edition |
---|
260 | |aBoston : |bNational Geographic Learning, |c2013 |
---|
300 | |a176 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aKỹ năng đọc |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
690 | |aReading 1 |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(11): 10111217, 10113251-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 3/070319d/10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111217
|
Kho sách ngoại văn
|
428.43 N398
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10113251
|
Kho sách ngoại văn
|
428.43 N398
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
10113252
|
Kho sách ngoại văn
|
428.43 N398
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
4
|
10113253
|
Kho sách ngoại văn
|
428.43 N398
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
5
|
10113254
|
Kho sách ngoại văn
|
428.43 N398
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
6
|
10113255
|
Kho sách ngoại văn
|
428.43 N398
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
|
|
7
|
10113256
|
Kho sách ngoại văn
|
428.43 N398
|
Ngôn ngữ anh
|
7
|
|
|
8
|
10113257
|
Kho sách ngoại văn
|
428.43 N398
|
Ngôn ngữ anh
|
8
|
|
|
9
|
10113258
|
Kho sách ngoại văn
|
428.43 N398
|
Ngôn ngữ anh
|
9
|
|
|
10
|
10113259
|
Kho sách ngoại văn
|
428.43 N398
|
Ngôn ngữ anh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào