|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14701 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | CF074CBD-D464-4D2F-9E9C-2C4F24B9149C |
---|
005 | 202304181229 |
---|
008 | 220117s2017 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292158587|c480.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819175628|bvulh|c20230418122954|dnhatln|y20190327165245|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a005.8|bW716 |
---|
100 | |a Stallings, William |
---|
245 | |aCryptography and network security : |bPrinciples and practice / |cWilliam Stallings |
---|
250 | |aSeventh edition |
---|
260 | |aBoston : |bPearson, |c2017 |
---|
300 | |a766 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aAn ninh mạng |
---|
653 | |aBảo mật Internet |
---|
653 | |aMạng lưới an ninh |
---|
653 | |aAn toàn thông tin |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
690 | |aBảo mật Internet |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10111373, 10115860 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 3/270319d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111373
|
Kho sách ngoại văn
|
005.8 W716
|
An toàn thông tin
|
1
|
|
|
2
|
10115860
|
Kho sách ngoại văn
|
005.8 W716
|
An toàn thông tin
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào