|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 21285 |
---|
002 | 26 |
---|
004 | AC210601-9EC7-485E-B95A-E146EBEBE669 |
---|
005 | 202302030842 |
---|
008 | 220117s2023 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292437484|c1542000 |
---|
039 | |a20230819175630|bvulh|y20230203084037|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a005.8|bS782 - W716 |
---|
100 | |aStallings, William |
---|
245 | |aCryptography and network security : |bPrinciples and practice / |cWilliam Stallings |
---|
250 | |aGlobal edition |
---|
260 | |aBoston : |bPearson, |c2023 |
---|
300 | |a831 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aAn ninh mạng |
---|
653 | |aBảo mật Internet |
---|
653 | |aMạng lưới an ninh |
---|
653 | |aAn toàn thông tin |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
690 | |aBảo mật Internet |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10201420 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 2/3/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10201420
|
Kho sách ngoại văn
|
005.8 S782 - W716
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
|
|
|
|
|
|