|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14733 |
---|
002 | 52 |
---|
004 | 4EE0F739-C535-4C01-82C8-2991CF730987 |
---|
005 | 202212231036 |
---|
008 | 220117s2012 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780132564717|c1.896.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819175715|bvulh|c20221223103612|dvulh|y20190402191214|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a363.25968|bS553 |
---|
100 | |aDavidoff, Sherri |
---|
245 | |aNetwork Forensics : |bTracking hackers through cyberspace / |cSherri Davidoff, Jonathan Ham |
---|
260 | |aUpper saddle River, NJ : |bPrentice hall, |c2012 |
---|
300 | |a545 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aMạng lưới |
---|
653 | |aMạng |
---|
653 | |aThiết bị giám sát |
---|
653 | |aAn toàn thông tin |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
690 | |aPháp chứng kỹ thuật số
(Digital Forensics)
|
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | |a Ham, Jonathan |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10111418 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 4/020419d/24thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111418
|
Kho sách ngoại văn
|
363.25968 S553
|
An toàn thông tin
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào