|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14760 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | 4E9C19BE-B5C3-487E-81B1-D1B395127511 |
---|
005 | 202201121407 |
---|
008 | 220112s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780134472089|c6.622.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819192551|bvulh|c20220114095210|dvulh|y20190404134127|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a332.645|bJ653 |
---|
100 | |aHull, John |
---|
245 | |aOptions, futures, and other derivatives / |cJohn C. Hull |
---|
250 | |aTenth Edition |
---|
260 | |aNew York, NY : |bPearson, |c2018 |
---|
300 | |a868 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aCổ phiếu |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aThị trường |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
690 | |aThị trường tài chính phát sinh
|
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10111450 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 4/040419d/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111450
|
Kho sách ngoại văn
|
332.645 J653
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào