|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15326 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 7E8B41FD-E992-495F-AF01-E4ACA1EAD814 |
---|
005 | 201905310856 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781138632301|c1.540.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819175035|bvulh|y20190531085729|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a333.7|bT655 |
---|
100 | |a Tietenberg, Tom |
---|
245 | |aEnvironmental and natural resource economics / |cTom Tietenberg, Lynne Lewis |
---|
250 | |a11th Edition |
---|
260 | |aNew York : |bRoutledge, |c2018 |
---|
300 | |a557 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aBiến đổi khí hậu |
---|
653 | |aCông nghệ dinh học |
---|
653 | |aTài nguyên môi trường |
---|
690 | |aBiến đổi khí hậu |
---|
700 | |a Lewis, Lynne |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10112208 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 5/310519d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112208
|
Kho sách chuyên ngành
|
333.7 T655
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào