DDC
| 616.1 |
Tác giả CN
| Đỗ, Trung Phấn |
Nhan đề
| Tế bào gốc và bệnh lý tế bào gốc tạo máu : Chẩn đoán - Phân loại - Điều trị / Đỗ Trung Phấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần một |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2008 |
Mô tả vật lý
| 451 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách này bao gồm bốn nội dung chính sau: các vấn đề cơ bản về tế bào gốc, miễn dịch cơ bản, các bệnh thuộc tế bào gốc tạo máu, giới thiệu các phương pháp mới và hiện đại sử dụng cho điều trị và chăm sóc các bệnh nhân bị bệnh cơ quan tạo máu... |
Từ khóa tự do
| Tế bào gốc tạo máu |
Từ khóa tự do
| Tế bào gốc |
Từ khóa tự do
| Bệnh lý |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20102589-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15023 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | BD7BE142-057E-4BCC-AD12-985B4E03ADEB |
---|
005 | 202202150951 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110.000 Vnđ |
---|
039 | |a20230613190047|bvulh|c20230613182513|dvulh|y20190426134400|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.1|bD631 - P535 |
---|
100 | |aĐỗ, Trung Phấn |
---|
245 | |aTế bào gốc và bệnh lý tế bào gốc tạo máu : |bChẩn đoán - Phân loại - Điều trị / |cĐỗ Trung Phấn |
---|
250 | |aTái bản lần một |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2008 |
---|
300 | |a451 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách này bao gồm bốn nội dung chính sau: các vấn đề cơ bản về tế bào gốc, miễn dịch cơ bản, các bệnh thuộc tế bào gốc tạo máu, giới thiệu các phương pháp mới và hiện đại sử dụng cho điều trị và chăm sóc các bệnh nhân bị bệnh cơ quan tạo máu... |
---|
653 | |aTế bào gốc tạo máu |
---|
653 | |aTế bào gốc |
---|
653 | |aBệnh lý |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aBác sĩ y khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20102589-90 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/1904bienmuc_h_a/83thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102589
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.1 D631 - P535
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102590
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.1 D631 - P535
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào