DDC
| 327.2 |
Tác giả CN
| Võ, Anh Tuấn |
Nhan đề
| Lễ tân ngoại giao thực hành / Võ Anh Tuấn |
Lần xuất bản
| Tái bản có sữa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Quá trình hình thành và phát triển lễ tân ngoại giao. Những nguyên tắc của lễ tân ngoại giao. Cơ quan đại diện nước ngoài và chế độ ưu đãi miễn trừ ngoại giao. Nghi lễ đón tiếp một đoàn khách nước ngoài, đàm phán quốc tế, văn kiện ngoại giao, chiêu đãi ngoại giao và cách ứng xử trong giao tiếp đàm phán quốc tế |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Lễ tân |
Từ khóa tự do
| Ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10119082-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17533 |
---|
002 | 57 |
---|
004 | 06471063-BD22-4EDB-BACF-ECA4227F72EB |
---|
005 | 202206141153 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045738245|c72.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231101112108|bvulh|c20231101111649|dvulh|y20210121152818|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a327.2|bV872 - T883 |
---|
100 | |aVõ, Anh Tuấn |
---|
245 | |aLễ tân ngoại giao thực hành / |cVõ Anh Tuấn |
---|
250 | |aTái bản có sữa chữa |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a275 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aQuá trình hình thành và phát triển lễ tân ngoại giao. Những nguyên tắc của lễ tân ngoại giao. Cơ quan đại diện nước ngoài và chế độ ưu đãi miễn trừ ngoại giao. Nghi lễ đón tiếp một đoàn khách nước ngoài, đàm phán quốc tế, văn kiện ngoại giao, chiêu đãi ngoại giao và cách ứng xử trong giao tiếp đàm phán quốc tế |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aLễ tân |
---|
653 | |aNgoại giao |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10119082-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 1/21.01.21d/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b5|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10119082
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.2 V872 - T883
|
Quan hệ quốc tế
|
1
|
Hạn trả:31-05-2024
|
|
2
|
10119083
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.2 V872 - T883
|
Quan hệ quốc tế
|
2
|
|
|
|
|
|
|