|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16098 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 7C160FB4-95BD-4B9F-8670-0E7D0CB399D2 |
---|
005 | 202204251506 |
---|
008 | 220425s1986 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0898852382 |
---|
039 | |a20230613180627|bvulh|c20220425150603|dvulh|y20191220163704|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a616.89|bJ421 - H313 |
---|
100 | |aHarris, Jay E |
---|
245 | |aClinical neuroscience : |bFrom neuroanatomy to psychodynamics / |cJay E. Harris |
---|
260 | |aNew York : |bHuman Sciences Press, |c1986 |
---|
300 | |a304 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aKhoa học thần kinh |
---|
653 | |aClinical neuroscience |
---|
653 | |aPsychoanalytic theory |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10116860 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 12/201219d/18thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116860
|
Kho sách ngoại văn
|
616.89 J421 - H313
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào