|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15266 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | F550FE46-22E8-4D24-ACD9-FD8BF5BC7424 |
---|
005 | 202209220959 |
---|
008 | 220922s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119282372|c2.659.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613185712|bvulh|c20230613175457|dvulh|y20190527135333|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a610.727|bW359 |
---|
100 | |aDaniel, Wayne W |
---|
245 | |aBiostatistics : |bA foundation for analysis in the health sciences / |cWayne W. Daniel, Chad L. Cross |
---|
250 | |aEleventh Edition |
---|
260 | |aHoboken, NJ : |bWiley, |c2019 |
---|
300 | |a695 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aKhoa học sức khỏe |
---|
653 | |aPhân tích ngành Y |
---|
653 | |aToán học Y |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aXác xuất thống kê |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aCross, Chad L |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(2): 10112131-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 5/270519d/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112131
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
610.727 W359
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
2
|
10112132
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
610.727 W359
|
Điều dưỡng
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào