|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15300 |
---|
002 | 26 |
---|
004 | DC2AC0CC-50B4-42D4-92E7-824135D28103 |
---|
005 | 202201171334 |
---|
008 | 220117s2013 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978118473474|c1.815.000 VNĐ |
---|
039 | |a20221007152111|bvulh|c20220117133439|dvulh|y20190529110218|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a004.62|bD184 |
---|
100 | |aMinoli, Daniel |
---|
245 | |aBuilding the internet of things with IPv6 and MIPv6 : |bThe evolving world of M2M communications / |c Daniel Minoli |
---|
260 | |aHoboken, New Jersey : |b Wiley, |c2013 |
---|
300 | |a371 tr. ; |c25 cm. |
---|
653 | |aKết nối Internet |
---|
653 | |a Internet |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
690 | |aVạn vật kết nối Internet (Internet of things) |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(3): 10112179, 10117055, 10201415 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 5/290519d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112179
|
Kho sách ngoại văn
|
004.62 D184
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
|
|
2
|
10117055
|
Kho sách ngoại văn
|
004.62 D184
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
|
|
3
|
10201415
|
Kho sách ngoại văn
|
004.62 D184
|
Công nghệ thông tin
|
3
|
|
|
|
|
|
|