DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Phan, Vũ Diễm Hằng |
Nhan đề
| Toán học và thống kê trong khoa học y tế : Sách song ngữ Việt và Anh / Phan Vũ Diễm Hằng, Klaus Krickeberg, Nguyễn Văn Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2017 |
Mô tả vật lý
| 410 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Mathematics and statistics in the health sciences |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số phương pháp toán thống kê thường dùng trong khoa học y tế: các phương pháp tất định; các phương pháp ngẫu nhiên, tập hợp và hàm, hàm trên các tập rời rạc, thống kê mô tả... ; trình bày các khái niệm, định nghĩa, kết quả và phương pháp trong thống kê toán học |
Từ khóa tự do
| Toán thống kê |
Từ khóa tự do
| Khoa học Y tế |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Tác giả(bs) CN
| Krickeberg, Klaus |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(10): 10114413-22 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15659 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 75C97B2E-5EF0-4B10-83B2-8E4A851D00F8 |
---|
005 | 202206011435 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046627265|c119.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613182615|bvulh|c20220601143537|dvulh|y20190909123323|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5|bP535 - H239 |
---|
100 | |aPhan, Vũ Diễm Hằng |
---|
245 | |aToán học và thống kê trong khoa học y tế : |bSách song ngữ Việt và Anh / |cPhan Vũ Diễm Hằng, Klaus Krickeberg, Nguyễn Văn Sơn |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2017 |
---|
300 | |a410 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aMathematics and statistics in the health sciences |
---|
520 | |a Giới thiệu một số phương pháp toán thống kê thường dùng trong khoa học y tế: các phương pháp tất định; các phương pháp ngẫu nhiên, tập hợp và hàm, hàm trên các tập rời rạc, thống kê mô tả... ; trình bày các khái niệm, định nghĩa, kết quả và phương pháp trong thống kê toán học |
---|
653 | |aToán thống kê |
---|
653 | |aKhoa học Y tế |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aKrickeberg, Klaus |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10114413-22 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/090919d/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114413
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 P535 - H239
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10114414
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 P535 - H239
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10114415
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 P535 - H239
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
10114416
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 P535 - H239
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
10114417
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 P535 - H239
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
6
|
10114418
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 P535 - H239
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
7
|
10114419
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 P535 - H239
|
Y đa khoa
|
7
|
|
|
8
|
10114420
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 P535 - H239
|
Y đa khoa
|
8
|
|
|
9
|
10114421
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 P535 - H239
|
Y đa khoa
|
9
|
|
|
10
|
10114422
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 P535 - H239
|
Y đa khoa
|
10
|
|
|
|
|
|
|