|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16196 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | 834FAC48-F117-4A0C-8526-656CA594D366 |
---|
005 | 202112290830 |
---|
008 | 211229s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194574006|c3.022.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220209132536|bvulh|c20220209132512|dvulh|y20200204152629|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a428|bK281 - H263 |
---|
100 | |aHarding, Keith |
---|
245 | |aGoing international : |bEnglish for tourism / |cKeith Harding |
---|
260 | |aNew York : |bOxford University press, |c2019 |
---|
300 | |a200 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |a Going International |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aTourism |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10112377, 10117025 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 7/080719d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112377
|
Kho sách ngoại văn
|
428 K281 - H263
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10117025
|
Kho sách ngoại văn
|
428 K281 - H263
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào