DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Kiểm |
Nhan đề
| Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng / Lê Văn Kiểm |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 221 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những dạng biến dạng nền móng và biện pháp khắc phục: kiểm tra, tìm nguyên nhân, giảm tải, dỡ tải cho nền móng, gia cường nền móng, thiết kế gia cường móng nông, hư hỏng và sửa chữa móng cọc, sửa thẳng công trình lún nghiêng. Trình bày kinh nghiệm xây dựng nền móng trên những nền đặc biệt, cải thiện đất nền bằng: rung xối, thấm khô, đầm nện, điện, hoá chất |
Từ khóa tự do
| Gia cố |
Từ khóa tự do
| Hư hỏng |
Từ khóa tự do
| Nền móng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Sửa chữa hư hỏng và nâng cấp công trình |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113901-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15637 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | B4A3112C-0118-4B2D-9108-23C2023DADD2 |
---|
005 | 202201181342 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048225742|c88.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118134230|bvulh|c20220118104754|dvulh|y20190826120129|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.15|bL433 - K473 |
---|
100 | |aLê, Văn Kiểm |
---|
245 | |aHư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng / |cLê Văn Kiểm |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a221 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những dạng biến dạng nền móng và biện pháp khắc phục: kiểm tra, tìm nguyên nhân, giảm tải, dỡ tải cho nền móng, gia cường nền móng, thiết kế gia cường móng nông, hư hỏng và sửa chữa móng cọc, sửa thẳng công trình lún nghiêng. Trình bày kinh nghiệm xây dựng nền móng trên những nền đặc biệt, cải thiện đất nền bằng: rung xối, thấm khô, đầm nện, điện, hoá chất |
---|
653 | |aGia cố |
---|
653 | |aHư hỏng |
---|
653 | |aNền móng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aSửa chữa hư hỏng và nâng cấp công trình |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113901-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/260819d/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113901
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.15 L433 - K473
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113902
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.15 L433 - K473
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113903
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.15 L433 - K473
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113904
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.15 L433 - K473
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113905
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.15 L433 - K473
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|