|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15938 |
---|
002 | 48 |
---|
004 | 69E7047B-BE18-4601-9CAF-0405863237C4 |
---|
005 | 202201131103 |
---|
008 | 220113s2011 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780470637524|c1.017.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819183013|bvulh|c20220209133117|dvulh|y20191120092251|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a647.94068|bB246 - J272 |
---|
100 | |aBardi, James A. |
---|
245 | |aHotel front office management / |cJames A. Bardi |
---|
250 | |aFifth edition |
---|
260 | |aHoboken, N.J. : |bJohn Wiley & Sons, |c2011 |
---|
300 | |a492 tr. ; |c25 cm. |
---|
653 | |aQuản lý khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10116348-57 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/201119v/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116348
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068 B246 - J272
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
2
|
10116349
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068 B246 - J272
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
3
|
10116350
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068 B246 - J272
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
4
|
10116351
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068 B246 - J272
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
4
|
|
|
5
|
10116352
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068 B246 - J272
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
5
|
|
|
6
|
10116353
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068 B246 - J272
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
6
|
|
|
7
|
10116354
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068 B246 - J272
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
7
|
|
|
8
|
10116355
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068 B246 - J272
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
8
|
|
|
9
|
10116356
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068 B246 - J272
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
9
|
|
|
10
|
10116357
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068 B246 - J272
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào