|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15956 |
---|
002 | 48 |
---|
004 | EEE94013-295A-469D-ABC5-18CCCCADEB46 |
---|
005 | 202201131106 |
---|
008 | 220113s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780170411424|c1.764.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819182949|bvulh|c20220209133121|dvulh|y20191121111239|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a338.4791068|bV217 - L989 |
---|
100 | |aVan der Wagen, Lynn |
---|
245 | |aHospitality management : |bhospitality skills series / |cLynn Van der Wagen, Lauren White |
---|
250 | |a4th edition |
---|
260 | |aAustralia : |bCENGAGE, |c2019 |
---|
300 | |a577 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aKhách sạn |
---|
653 | |aQuản lý khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aWhite, Lauren |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(5): 10116551-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/211119v/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116551
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791068 V217 - L989
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
2
|
10116552
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791068 V217 - L989
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
3
|
10116553
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791068 V217 - L989
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
4
|
10116554
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791068 V217 - L989
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
4
|
|
|
5
|
10116555
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791068 V217 - L989
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào