|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15754 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | F98BFCD2-072B-495A-9048-1E1408EC679F |
---|
005 | 202212061215 |
---|
008 | 220606s2020 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292307329|c666.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230907125435|bvulh|c20221206121444|dvulh|y20191015143559|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.404|bR632 - S828 |
---|
100 | |aRobbins, Stephen P |
---|
245 | |aFundamentals of management / |cStephen P. Robbins, Mary A. Coulter, David A. De Cenzo |
---|
250 | |aEleventh Edition |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson, |c2020 |
---|
300 | |a551 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aNguyên tắc quản lý |
---|
653 | |aManagement |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
700 | |aCoulter, Mary A |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10115562-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/151019d/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115562
|
Kho sách ngoại văn
|
658.404 R632 - S828
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10115563
|
Kho sách ngoại văn
|
658.404 R632 - S828
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
3
|
10115564
|
Kho sách ngoại văn
|
658.404 R632 - S828
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
4
|
10115565
|
Kho sách ngoại văn
|
658.404 R632 - S828
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
5
|
10115566
|
Kho sách ngoại văn
|
658.404 R632 - S828
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
6
|
10115567
|
Kho sách ngoại văn
|
658.404 R632 - S828
|
Quản trị kinh doanh
|
6
|
|
|
7
|
10115568
|
Kho sách ngoại văn
|
658.404 R632 - S828
|
Quản trị kinh doanh
|
7
|
|
|
8
|
10115569
|
Kho sách ngoại văn
|
658.404 R632 - S828
|
Quản trị kinh doanh
|
8
|
|
|
9
|
10115570
|
Kho sách ngoại văn
|
658.404 R632 - S828
|
Quản trị kinh doanh
|
9
|
|
|
10
|
10115571
|
Kho sách ngoại văn
|
658.404 R632 - S828
|
Quản trị kinh doanh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào