|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16378 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 756CF8F9-2EE5-4086-94F1-E0F0D5C5F52B |
---|
005 | 202302040857 |
---|
008 | 230204s2020 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978129231803|c555.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231110160431|bvulh|c20230907125442|dvulh|y20200507114817|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.8342|bS689 - M621 |
---|
100 | |aSolomon, Michael R |
---|
245 | |aConsumer behavior : |bBuying, having, and being / |cMichael R. Solomon |
---|
250 | |aThirteen Edition |
---|
260 | |aBoston : |bPearson, |c2020 |
---|
300 | |a640 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aConsumer behavior |
---|
653 | |aNgười tiêu dùng |
---|
653 | |aHành vi người tiêu dùng |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aDigital Marketing |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10117190 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 5/07052020v/19thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b4|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117190
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8342 S689 - M621
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
|
|
|
|