|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15882 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | 671FB5B7-B28C-4729-934B-34184EE7BC2F |
---|
005 | 202201041322 |
---|
008 | 220104s1998 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a256141177|c4.611.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104132207|bvulh|c20220104093049|dvulh|y20191112182727|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.5|bL222 - D733 |
---|
100 | |aLambert, Douglas M |
---|
245 | |aFundamentals of logistics management / |cDouglas M. Lambert, James R. Stock, Lisa M. Ellram |
---|
260 | |aBoston : |bMcGraw Hill, |c1998 |
---|
300 | |a611 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aBusiness logistics |
---|
653 | |aQuản lý cung ứng |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aStock, James R |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10116120 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/121119d/12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116120
|
Kho sách ngoại văn
|
658.5 L222 - D733
|
Logistics
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào