DDC 425.42
Tác giả CN Blass, Laurie
Nhan đề Pathways :. Reading, writing, and critical thinking. / T.4 / : Laurie Blass, Mari Vargo
Lần xuất bản Second edition
Thông tin xuất bản Switzerland : National geographic learning, 2018
Mô tả vật lý 262 tr. ; 26 cm.
Từ khóa tự do Đọc
Từ khóa tự do Tư duy đánh giá
Từ khóa tự do Viết
Từ khóa tự do Quản trị khách sạn
Từ khóa tự do Quản trị du lịch và lữ hành
Từ khóa tự do Ngôn ngữ anh
Tác giả(bs) CN Vargo, Mari
Địa chỉ HIU 1Kho sách ngoại văn(10): 10116245-54
000 00000nam#a2200000u##4500
00115931
00236
00488DCA7D8-FB87-4910-9091-81C6495D756D
005202112281509
008211228s2018 vm eng
0091 0
020 |a9781337625135|c3.400.000 VNĐ
039|a20230117090257|bvulh|c20220209132543|dvulh|y20191119123917|zvulh
040 |aĐHQT Hồng Bàng
041 |aeng
044 |aenk
082 |a425.42|bB644 - L385
100 |aBlass, Laurie
245 |aPathways :. |nT.4 / : |bReading, writing, and critical thinking. / |cLaurie Blass, Mari Vargo
250 |aSecond edition
260 |aSwitzerland : |bNational geographic learning, |c2018
300 |a262 tr. ; |c26 cm.
653 |aĐọc
653 |aTư duy đánh giá
653 |aViết
653|aQuản trị khách sạn
653|aQuản trị du lịch và lữ hành
653|aNgôn ngữ anh
691 |aNgôn ngữ anh
691|aQuản trị khách sạn
691|aQuản trị du lịch và lữ hành
691|aQuản trị du lịch và lữ hành
691|aNgôn ngữ anh
700 |aVargo, Mari
852|aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10116245-54
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/191119v/1thumbimage.jpg
890|a10|b22|c1|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10116245 Kho sách ngoại văn 425.42 B644 - L385 Ngôn ngữ anh 1
2 10116246 Kho sách ngoại văn 425.42 B644 - L385 Ngôn ngữ anh 2
3 10116247 Kho sách ngoại văn 425.42 B644 - L385 Ngôn ngữ anh 3
4 10116248 Kho sách ngoại văn 425.42 B644 - L385 Ngôn ngữ anh 4
5 10116249 Kho sách ngoại văn 425.42 B644 - L385 Ngôn ngữ anh 5
6 10116250 Kho sách ngoại văn 425.42 B644 - L385 Ngôn ngữ anh 6
7 10116251 Kho sách ngoại văn 425.42 B644 - L385 Ngôn ngữ anh 7
8 10116252 Kho sách ngoại văn 425.42 B644 - L385 Ngôn ngữ anh 8
9 10116253 Kho sách ngoại văn 425.42 B644 - L385 Ngôn ngữ anh 9
10 10116254 Kho sách ngoại văn 425.42 B644 - L385 Ngôn ngữ anh 10