|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15859 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | 63D1CC2C-56A0-4687-813F-40C5E90E3E05 |
---|
005 | 202201041320 |
---|
008 | 220104s2011 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781857180329|c2.266.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104132057|bvulh|c20220104132042|dvulh|y20191112094708|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.78|bS642 - J653 |
---|
100 | |aSmith, John Meredith |
---|
245 | |aLogistics and the out bound supply chain : |bManufacturing engineering modular series / |cJohn Meredith Smith |
---|
260 | |aLondon : |bRoutledge, |c2011 |
---|
300 | |a132 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aKỹ sư chế tạo |
---|
653 | |aChuỗi cung ứng |
---|
653 | |aLogistics |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistic |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10116092 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/111119v/24thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116092
|
Kho sách ngoại văn
|
658.78 S642 - J653
|
Logistics
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào