|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14908 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | A7A0A80A-C040-413D-A994-6981FFDF3584 |
---|
005 | 202201170858 |
---|
008 | 220117s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260142655|c1.571.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819175622|bvulh|c20220117131626|dvulh|y20190422154008|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a005.8|bS559 |
---|
100 | |aHarris, Shon |
---|
245 | |aCISSP exam guide / |cShon Harris, Fernando Maymí |
---|
250 | |a Eighth edition |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill Education, |c2019 |
---|
300 | |a1372 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aCISSP |
---|
653 | |aMạng máy tính |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aAn toàn thông tin |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
690 | |aAn toàn mạng máy tính (Fundamentals of Network Security) |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | |a Maymí, Fernando |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10111630, 10115924 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 4/220419d/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115924
|
Kho sách ngoại văn
|
005.8 S559
|
An toàn thông tin
|
2
|
|
|
2
|
10111630
|
Kho sách ngoại văn
|
005.8 S559
|
An toàn thông tin
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào