|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14789 |
---|
002 | 28 |
---|
004 | DCA8CA1E-F900-4DE5-B90B-8798D7ACD80D |
---|
005 | 202202071522 |
---|
008 | 220207s2013 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780714864747|c2.180.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220207152250|bvulh|c20220207152040|dvulh|y20190408152047|zhoaitm |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a741.6|bP426 |
---|
100 | |aMollerup, Per |
---|
245 | |a Marks of excellence : |bThe history and taxonomy of trademarks / |cPer Mollerup |
---|
250 | |a Second edition |
---|
260 | |aLondon : |b Phaidon Press Limited, |c2013 |
---|
300 | |a296 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | |aNhãn hiệu hàng hóa |
---|
653 | |aThương hiệu |
---|
653 | |aThiết kế đồ họa |
---|
690 | |aThiết kế tạo mẫu bao bì nhãn hiệu sản phẩm |
---|
691 | |aThiết kế đồ họa |
---|
691 | |aThiết kế đồ họa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10111479 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 4/080419d/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111479
|
Kho sách ngoại văn
|
741.6 P426
|
Thiết kế đồ họa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào