DDC
| 392.08995972059712 |
Tác giả CN
| Triệu, Thị Mai |
Nhan đề
| Đám cưới và tục sinh đẻ của người Mông ở Cao Bằng / Triệu Thị Mai |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hoá dân tộc, 2018 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Tổng quan về địa bàn cư trú, kinh tế và văn hoá của người Mông ở Cao Bằng. Mô tả những nét chính trong một đám cưới truyền thống và một số tập tục trong sinh đẻ của của người Mông ở Cao Bằng. Giới thiệu một số bài ca về tình yêu, hôn nhân và gia đình của người Mông ở Cao Bằng |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Sinh đẻ |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Hmông |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10117689 |
|
000
| 00000nkm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16852 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1655355D-AFAF-48CE-B138-54454B567DE7 |
---|
005 | 202007011511 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047023981 |
---|
039 | |a20200701151101|bsvtt|y20200701151046|zsvtt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a392.08995972059712|bT827 - M217 |
---|
100 | |aTriệu, Thị Mai |
---|
245 | |aĐám cưới và tục sinh đẻ của người Mông ở Cao Bằng / |cTriệu Thị Mai |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá dân tộc, |c2018 |
---|
300 | |a167 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aTổng quan về địa bàn cư trú, kinh tế và văn hoá của người Mông ở Cao Bằng. Mô tả những nét chính trong một đám cưới truyền thống và một số tập tục trong sinh đẻ của của người Mông ở Cao Bằng. Giới thiệu một số bài ca về tình yêu, hôn nhân và gia đình của người Mông ở Cao Bằng |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aSinh đẻ |
---|
653 | |aDân tộc Hmông |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10117689 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 6/22062020/hien/đám cưới và tụcthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117689
|
Kho sách chuyên ngành
|
392.08995972059712 T827 - M217
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào