DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| Lynn, Sarah |
Nhan đề
| Q Skills for success : Reading and writing / Sarah Lynn |
Nhan đề
| T.1 |
Lần xuất bản
| Third edition |
Thông tin xuất bản
| Oxford : Oxford University Press, 2020 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. ; 29 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Anh |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Tác giả(bs) CN
| McVeigh, Joe |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(10): 10118802-11 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17417 |
---|
002 | 36 |
---|
004 | F3800029-CBF3-4D71-A489-57927704E035 |
---|
005 | 202112281424 |
---|
008 | 211228s2020 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194903912|c556.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231016163940|bvulh|c20211228142446|dvulh|y20201221080634|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a428.3|bL989 - S243 |
---|
100 | |aLynn, Sarah |
---|
245 | |a Q Skills for success : |bReading and writing / |cSarah Lynn |
---|
245 | |nT.1 |
---|
250 | |aThird edition |
---|
260 | |aOxford : |bOxford University Press, |c2020 |
---|
300 | |a190 tr. ; |c29 cm. |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aKỹ năng |
---|
653 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
700 | |aMcVeigh, Joe |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10118802-11 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 12-2020/21.12.20d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118802
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 L989 - S243
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10118803
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 L989 - S243
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
10118804
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 L989 - S243
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
4
|
10118805
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 L989 - S243
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
5
|
10118806
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 L989 - S243
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
6
|
10118807
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 L989 - S243
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
|
|
7
|
10118808
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 L989 - S243
|
Ngôn ngữ anh
|
7
|
|
|
8
|
10118809
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 L989 - S243
|
Ngôn ngữ anh
|
8
|
|
|
9
|
10118810
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 L989 - S243
|
Ngôn ngữ anh
|
9
|
|
|
10
|
10118811
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 L989 - S243
|
Ngôn ngữ anh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào