DDC
| 634.9809597167 |
Tác giả CN
| Bùi, Duy Chiến |
Nhan đề
| Tri thức dân gian liên quan đến rừng của người Phù Lá ở Lào Cai : Văn hoá dân gian / Bùi Duy Chiến |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội Nhà văn, 2018 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát chung về tên gọi, dân số, địa bàn cư trú, kinh tế - xã hội người Phú Lá ở Lài Cai. Thực trạng về rừng của người Phù Lá. Tri thức bản địa liên quan đến rừng, trong việc khai thác đất rừng và tín ngưỡng rừng |
Từ khóa tự do
| Lào Cai |
Từ khóa tự do
| Rừng |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Phù Lá |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10117711 |
|
000
| 00000nkm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16874 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1AF352D6-435D-4340-AD8A-AC2280F3A7B6 |
---|
005 | 202007020922 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049726316 |
---|
039 | |y20200702092221|zsvtt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a634.9809597167|bB932 - C533 |
---|
100 | |aBùi, Duy Chiến |
---|
245 | |aTri thức dân gian liên quan đến rừng của người Phù Lá ở Lào Cai : |bVăn hoá dân gian / |cBùi Duy Chiến |
---|
260 | |aH. : |bHội Nhà văn, |c2018 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát chung về tên gọi, dân số, địa bàn cư trú, kinh tế - xã hội người Phú Lá ở Lài Cai. Thực trạng về rừng của người Phù Lá. Tri thức bản địa liên quan đến rừng, trong việc khai thác đất rừng và tín ngưỡng rừng |
---|
653 | |aLào Cai |
---|
653 | |aRừng |
---|
653 | |aDân tộc Phù Lá |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10117711 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 6/22062020/hien/tri thức dân gianthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117711
|
Kho sách chuyên ngành
|
634.9809597167 B932 - C533
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|