DDC
| 390.095976 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hồng Kỳ |
Nhan đề
| Văn hoá cổ truyền Mơ Nông và sự biến đổi trong xã hội đương đại |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn Hóa Dân Tộc, 2018 |
Mô tả vật lý
| 559tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Tổng quan về tộc người Mơ Nông và việc nghiên cứu văn hoá cổ truyền Mơ Nông như: Vũ trụ quan, tín ngưỡng, nghi lễ, lễ hội, lời nói vần, sử thi, truyện cổ, luật tục cùng một số đặc điểm của văn hoá cổ truyền Mơ Nông và sự biến đổi trong xã hội đương đại |
Từ khóa tự do
| Tây Nguyên |
Từ khóa tự do
| Dân tộc |
Từ khóa tự do
| Văn hóa cổ truyền |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10117678 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16841 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5976C3A3-6602-4F0B-AE77-956865C1CB66 |
---|
005 | 202007011440 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047023622 |
---|
039 | |y20200701144022|zsvtt2 |
---|
040 | |aDDHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390.095976|bD631 - K991 |
---|
100 | |aĐỗ, Hồng Kỳ |
---|
245 | |aVăn hoá cổ truyền Mơ Nông và sự biến đổi trong xã hội đương đại |
---|
260 | |aH. : |bVăn Hóa Dân Tộc, |c2018 |
---|
300 | |a559tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |a Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aTổng quan về tộc người Mơ Nông và việc nghiên cứu văn hoá cổ truyền Mơ Nông như: Vũ trụ quan, tín ngưỡng, nghi lễ, lễ hội, lời nói vần, sử thi, truyện cổ, luật tục cùng một số đặc điểm của văn hoá cổ truyền Mơ Nông và sự biến đổi trong xã hội đương đại |
---|
653 | |aTây Nguyên |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aVăn hóa cổ truyền |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10117678 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 6/22062020/nhạt/ngày 1/new folder/16. văn hóa cổ truyềnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117678
|
Kho sách chuyên ngành
|
390.095976 D631 - K991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|