DDC
| 616.132 |
Tác giả CN
| Lê, Nguyệt Nga |
Nhan đề
| 100 cách chữa bệnh huyết áp / Lê Nguyệt Nga, Nguyễn Cúc Hoa, Đinh Công Kỳ, Nguyễn Minh Khuê |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2002 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách Y học thực hành |
Tóm tắt
| Giới thiệu tỉ mỉ "Bí quyết của phương pháp ăn uống" hạ huyết áp, "Các điều lưu ý trong cuộc sống", "Liệu pháp huyệt, thể dục dễ thực hiện",... |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Huyết áp cao |
Từ khóa tự do
| Huyết áp |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Công Kỳ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Khuê |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Cúc Hoa |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10103696 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6902 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | EEFF608C-B950-4D41-9943-30A92D666AAA |
---|
005 | 202202150900 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613185602|bvulh|c20230613174210|dvulh|y20180116092003|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a616.132|bL433 - N576 |
---|
100 | |aLê, Nguyệt Nga |
---|
245 | |a100 cách chữa bệnh huyết áp / |cLê Nguyệt Nga, Nguyễn Cúc Hoa, Đinh Công Kỳ, Nguyễn Minh Khuê |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2002 |
---|
300 | |a168 tr. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách Y học thực hành |
---|
520 | |aGiới thiệu tỉ mỉ "Bí quyết của phương pháp ăn uống" hạ huyết áp, "Các điều lưu ý trong cuộc sống", "Liệu pháp huyệt, thể dục dễ thực hiện",... |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aHuyết áp cao |
---|
653 | |aHuyết áp |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aĐinh, Công Kỳ |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Khuê |
---|
710 | |aNguyễn, Cúc Hoa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10103696 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/15,16012018/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103696
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.132 L433 - N576
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|