|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18027 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 9538AFF5-0676-4B5A-B545-12A74AE52E81 |
---|
005 | 202206020815 |
---|
008 | 220602s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789352701865|c2.463.300 VNĐ |
---|
039 | |a20230613182219|bvulh|c20220602081505|dvulh|y20210312181019|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a616.96|bP192 - C111 |
---|
100 | |aPaniker, C. K. Jayaram |
---|
245 | |aPaniker's textbook of medical parasitology / |cCK Jayaram Paniker; revised and edited by Sougata Ghosh |
---|
250 | |a8th edition |
---|
260 | |aNew Delhi : |bJaypee Brothers Medical Publishers, |c2018 |
---|
300 | |a256 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aMedical parasitology |
---|
653 | |aParasites |
---|
653 | |aParasitic diseases |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
690 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aGhosh, Sougata|eeditor |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 10119439 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 3/12032021v/13thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10119439
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.96 P192 - C111
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
|
|
|
|