DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Kiến Văn |
Nhan đề
| Món ăn giúp người già trường thọ / Kiến Văn, Thế Hùng |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Mỹ Thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Nhằm tăng cường sức khỏe và tuổi thọ cho những bậc "trưởng bối", Món Ăn Giúp Người Già Trường Thọ sẽ giới thiệu chi tiết chế độ ăn uống dinh dưỡng, khoa học; cũng như phương pháp tập luyện phù hợp với thể trạng của từng người.
Sách còn giới thiệu 24 tiết khí thuộc 4 mùa xuân, hạ, thu, đông, kèm theo đó là phương pháp dưỡng sinh, cách phòng bệnh, trang phục thích hợp, cho đến cách ăn uống, tẩm bổ và các loại thức ăn phù hợp theo từng mùa.
|
Từ khóa tự do
| Món ăn |
Từ khóa tự do
| Người già |
Từ khóa tự do
| Trường thọ |
Tác giả(bs) CN
| Thế Hùng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(3): 20100350-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6266 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E9E7B708-5605-4AC1-B779-79599FB7D755 |
---|
005 | 201801110847 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62.000 VNĐ |
---|
039 | |a20180111084930|btanht|y20180111084849|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.2|bK545 - V26 |
---|
100 | |aKiến Văn |
---|
245 | |aMón ăn giúp người già trường thọ / |cKiến Văn, Thế Hùng |
---|
260 | |aTp. HCM : |bMỹ Thuật, |c2008 |
---|
300 | |a174 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aNhằm tăng cường sức khỏe và tuổi thọ cho những bậc "trưởng bối", Món Ăn Giúp Người Già Trường Thọ sẽ giới thiệu chi tiết chế độ ăn uống dinh dưỡng, khoa học; cũng như phương pháp tập luyện phù hợp với thể trạng của từng người.
Sách còn giới thiệu 24 tiết khí thuộc 4 mùa xuân, hạ, thu, đông, kèm theo đó là phương pháp dưỡng sinh, cách phòng bệnh, trang phục thích hợp, cho đến cách ăn uống, tẩm bổ và các loại thức ăn phù hợp theo từng mùa.
|
---|
653 | |aMón ăn |
---|
653 | |aNgười già |
---|
653 | |aTrường thọ |
---|
700 | |aThế Hùng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(3): 20100350-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/11012018t/nguoigiatruongthothumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100350
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 K545 - V26
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100351
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 K545 - V26
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20100352
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 K545 - V26
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|