|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 16958 |
|---|
| 002 | 25 |
|---|
| 004 | 67C5541E-ECA7-41E3-89EB-A99DE3CC10F3 |
|---|
| 005 | 202112211400 |
|---|
| 008 | 081223s2017 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9781628251845|c2.981.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20241023191720|bvulh|c20231111115952|dvulh|y20200708160603|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a658.4 |
|---|
| 090 | |bP964 - M266 |
|---|
| 110 | |aProject Management Institute |
|---|
| 245 | |aA guide to the project management body of knowledge :|bPMBOK guide |
|---|
| 250 | |aSixth edition |
|---|
| 260 | |aNewtown Square :|bProject management institute,|c2017 |
|---|
| 300 | |a756 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aProject management |
|---|
| 653 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 653 | |aCông nghệ thông tin |
|---|
| 653 | |aAn toàn thông tin |
|---|
| 690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|---|
| 691 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|---|
| 691 | |aCông nghệ thông tin |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10118046 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 7/08072020/15thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10118046
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4 P964 - M266
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào